Thông số kỹ thuật máy trạm Workstation Dell T7500 cpu X5650
- Model: Dell Precision T7500 Workstation.
- Chipset: chipset Intel 5520.
- Bộ vi xử lý - CPU: Intel Xeon X5650 (12M Cache, xung nhịp 2.66 GHz lên tới 3.06 GHz công nghệ Turbo Boost, 6.40 GT/s Intel QPI) Dòng 6 lõi, 12 luồng; Hỗ trợ bộ nhớ Kênh 3 triple Channel.
- Đồ họa: Card rời NVIDIA Quadro K600 1 GB DDR3 128 bits (Kết nối: 1 cổng DisplayPort độ phân giải max 3840 × 2160 và 1 cổng DVI độ phân giải max 2560x1600 ; Giao tiếp: PCIe x16).
- Bộ nhớ trong - Ram: 24 GB DDR3 (6x4GB chạy kênh 3).
- Ổ đia cứng: HDD 500Gb 7200rpm.
- Ổ đĩa quang: DVD ( case máy có 3 khay 5.25 inch).
- Card mạng tích hợp: Broadcom 5761 Gigabit Ethernet controller.
- Card âm thanh - card Sound: high-definition audio (Rev 1.0 Specification) với 2 chip ADI 1984a high-definition audio CODEC và ICH10’s tích hợp AC97/high-definition digital controller, có loa nhỏ trong máy.
Cổng kết nối:
- USB 2.0: 8 cổng: 2 cổng trước và 6 cổng sau.
- eSATA: 1 cổng sau
- Kết nối mạng: 1 cổng RJ-45
- PS/2: 2 cổng sau cho phím và chuột
- 2 cổng 1394 trước và sau máy.
Video:
Audio
- Microphone / headphone trước máy.
- Audio in/out sau máy
Khe cắm mở rộng:
- 2 khe PCIe x16 lên tới 225W
- 2 khe PCIe x8
- 1 khe PCIe x4
- 1 khe PCI và 1 khe PCI X
Nhiệt độ
- Hoạt động: 10° to 35° C (50° to 95° F)
- Không hoạt động: -40° to 65° C (-40° to -149° F)
Kích thước: (WxHxD) 8.5" x 22.26" x 22.3", 21.59cm x 56.54cm x 56.6cm
Nguồn: 1100 w Chuẩn 80 Plus Silver